|
|
Decal in nhiệt 100X150
|
Mã sản phẩm:
DECAL 100X150
|
Decal in nhiệt A6 - Kích thước tem : 100mmx150m - Độ dài :325 tem - Ứng dụng nhiều mô hình in bill vận chuyển, các shop bán hàng online như Lazada, shopee, tiki, shop thời trang…..
|
|
|
DECAL 100X150
|
|
|
|
|
Máy chấm công Wise EYE WSE-9079
|
Mã sản phẩm:
WSE-9079
|
- Quản lý đến 10.000 dấu vân tay & 10.000 Thẻ cảm ứng + Password - Chấm công theo ca, giờ hành chính…phù hợp với nhu cầu của các công ty, xưởng sản xuất, nhà hàng - Xuất dữ liệu chấm công ra Excel (bảng chi tiết, tổng hợp ngày/ tuần/ tháng…). - Phần mềm chạy trên nền Access2000 hoặc SQL - Kết nối dữ liệu từ xa qua mạng Internet. - Tốc độ xử lý rất nhanh<1-2 giây/1 lần chấm công.
|
|
|
WSE-9079
|
|
|
|
|
|
Máy bán hàng R15
|
Mã sản phẩm:
R15
|
- CPU 4 nhân ARM-Cortex 1.8Ghz
- Ram 2gb
- Bộ nhớ 8gb
- Màn hình phụ tùy chọn
- Màn hình chính 15.6 inch cảm ứng điện dung, độ phân giải FullHD
|
|
|
R15
|
|
|
|
|
Máy bán hàng Pos E715G màu xám
|
Mã sản phẩm:
E715G
|
- Màn hình: 15inch TFT LED touch screen
- CPU: Intel Cerelon Quad-Core J1900 2.0Ghz
- RAM: 4G
- SSD:128G
- Màn hình: flat touch LED
- Dắc cắm: tiêu chuẩn Châu Âu
- Nguồn điện:12V
|
|
|
E715G
|
|
|
|
|
Máy bán hàng Pos E715W màu trắng
|
Mã sản phẩm:
E715W
|
- Màn hình: 15inch TFT LED touch screen
- CPU: Intel Cerelon Quad-Core J1900 2.0Ghz
- RAM: 4G
- SSD:128G
- Màn hình: flat touch LED
- Dắc cắm: tiêu chuẩn Châu Âu
- Nguồn điện:12V
|
|
|
E715W
|
|
|
|
|
Ribbon supper wax s12 (30m)
|
Mã sản phẩm:
S12-30
|
Dùng cho máy in mã vạch : DATAMAX ,TSC, ZEBRA, INTERMEC, SATO, CITIZEN, MONACH, GODEX…
Kích thước: 110mm*30m
S12 là ruy băng sáp tăng cường nhựa cao cấp được thiết kế cho tính linh hoạt in rộng. Cả cuộn thành phẩm và cuộn jumbo đều có sẵn.
Xem thêm:
|
|
S12-30
|
|
|
|
|
Ribbon wax resin S20
|
Mã sản phẩm:
S20
|
Dùng cho máy in mã vạch
Kích thước: 110mm*300m
S20 là ruy băng nhựa sáp. Nó có độ bền tuyệt vời, loại bỏ tĩnh, in ở mức cài đặt năng lượng thấp, in tốc độ cao và tính linh hoạt in rộng.
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
S20
|
|
|
|
|
|
Kiosk bán vé tự động AT-KM12
|
Mã sản phẩm:
AT-KM12
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn)
- Bo mạch chủ:Intel Celeron J1900 (mặc định), i3, i5, i7, Android (tùy chỉnh)
- Bộ nhớ: 4GB, HDD 500GB
- Hệ điều hành: Win 7 / 10 / Android / Linux
- Màn hình: 15 inch (17”, 19” tùy chọn), LCD TFT 16million
- Độ phân giải: 1208 x 1024
- Cảm ứng: Điện dung (Mặc...
|
|
|
AT-KM12
|
|
|
|
|
Máy bán hàng POS E715G-LCD
|
Mã sản phẩm:
E715
|
Máy bán hàng E715 POS Màn hình cảm ứng 15 inch Màn hình phụ 12 inch Độ sáng: 350-400cd/m2 Intel cerelon Quand-core J1900 2.0Ghz Ram: 4G Cổng kết nối : LPT *1, COM 4pcs (1pc RJ45 Com port), USB 5, LAN 1, , PS/S 2, Audio TÙY CHỌN: Màn hình phụ LED 12 inch, RAM 2GB
|
|
|
E715
|
|
|
|
|
Máy bán hàng POS: I300
|
Mã sản phẩm:
I300
|
- Màn hình cảm ứng: 12 inch - CPU: Intel Cerelon C1037U dual core 1.8ghz fanless - Ram: DDRIII 2G (can be expanded to DDRIII 4G ) - HDD: 500Gb - Nguồn điện năng: 12V - Cổng kết nối : Usb, com, RJ45 => Sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo, bởi nó đã được tích hợp màn hình hiển thị thông tin, máy in bill K80, Đầu đọc mã vạch 1D, phần mềm quản lý bán hàng Beeca/...
|
|
|
I300
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu đọc /ghi thẻ Mifare-ID
|
Mã sản phẩm:
MIFARE-ID
|
Khoảng cách đọc thẻ: 5 – 15 cm
Tần số đọc: 13.56MHz
Kiểu số thẻ: 8 hoặc 10 số
Cổng giao tiếp: USB
Kích thước: 110x 80x 26mm
|
|
|
MIFARE-ID
|
|
|
|
|
|
|
Máy bán hàng POS-1037U
|
Mã sản phẩm:
POS-1037U
|
Màn hình: 2 x 15" 5Wire Touch LCD
Mainboard: IntelNM70 Express Chipset
CPU: Intel HD,350MHz, 1 GHz
RAM: 1 GB standard, Maximum 8G ( 204 -pin DDR3 SO-DIMMx1)
Ổ cứng (HDD): 2.5" 160 GB
Độ phân giải màn hình: 1024*768
Giao thức kết nối: RS 232 x4, Parallel port x 1, USB 2.0 x 4, PS/2 Mini-DIN KB Port x 1; RJ-45 Ethernet Port x 1, LTP X 1,Audio Line-in & out Port x 1 each
|
|
|
POS-1037U
|
|
|
|
|
Máy đọc mã vạch H-16A
|
Mã sản phẩm:
H-16A
|
- Công nghệ quét: Laser
- Quét mã vạch: 1D, 2D
- Tốc độ quét: 100 scans/sec
- Chế độ quét: Bấm nút, tự động
- Cổng kết nối: USB, Bluetooth, W-LAN
- Hình thức sử dụng: cầm tay, bấm nút
|
|
|
H-16A
|
|
|
|
|
Máy kiểm kho H-32
|
Mã sản phẩm:
H-32
|
- Công nghệ: Quét ảnh tuyến tính (imager)
- Quét mã vạch: 1D
- Tốc độ quét: 100 scans/sec
- Chế độ quét: Bấm nút, tự động
- Cổng kết nối: USB, Bluetooth, W-LAN
- Hình thức sử dụng: cầm tay, bấm nút
|
|
|
H-32
|
|
|
|
|
Máy in hóa đơn ATP 250 Plus
|
Mã sản phẩm:
ATP-250+
|
- Công nghệ: In nhiệt
- Khổ giấy 80mm
- Dao cắt : tự động
- Cổng giao tiếp: USB , Serial, Ethernet
- Hiệu ATP - Hàng mới 100%
- Chống thấm nước
- Năm sản xuất : 2015
- Mã HS : 84433290
|
|
|
ATP-250+
|
|
|
|
|
Ngăn kéo đựng tiền APOS 330
|
Mã sản phẩm:
APOS 330
|
Ngăn kéo đựng tiền APOS-330
- Đựng tiền giấy nhiều mệnh giá, 4 ngăn kẹp và 5 ngăn tiền mệnh giá nhỏ
- Cho phép khóa với 2 chế độ
- Kết hợp (nối tiếp) với máy in hóa đơn
- Độ bền lên tới 1.000.000 lần đóng mở.
- RS232 với máy tính RJ 11, 8C/5B,
- Kích thước : 330(Ngang)X360(sâu)X82(cao), nặng 3,5kg
|
|
|
APOS 330
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý kho S-MART STORE
|
Mã sản phẩm:
S-MART STORE
|
Phần mềm quản lý kho mang thương hiệu S-mart Store của công ty cổ phần công nghệ ATO được xây dựng trên nền tảng công nghệ .Net 2010 và hệ quản trị dữ liệu SQL 2010. Phần mềm quản lý kho được xây dựng với những công nghệ mới nhất của Microsoft dựa trên tiêu chí đơn giản, thân thiện nên người dùng không cần biết nhiều về vi tính và kế toán vẫn nhanh chóng sử dụng thành thạo. Đẹp về mặt giao diện, thân thiện với người dùng và phong phú về chức năng báo cáo. Sản phẩm được ứng dụng cho...
|
|
|
S-MART STORE
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý quán coffee
|
Mã sản phẩm:
QUEENBEE.NET CAFE
|
Queenbee.Net Cafe là phần mềm quản lý dành cho quán café/chuỗi quán café thông minh, hiện đại và phổ biến nhất hiện nay. Là cánh tay đắc lực giúp cho việc kinh doanh, giúp cho việc quản lý của bạn đạt được hiệu quả cao nhất. Chức năng của phần mềm quản lý quán Cafe hỗ trợ bạn quản lý doanh thu, xuất nhập tồn, khu vực, quản lý bàn một cách hiệu quả nhất. Hiện đã có hàng nghìn khách hàng tin tưởng và sử dụng phần mềm quản lý quán café Queebee.net trên cả nước.
|
|
|
QUEENBEE.NET CAFE
|
|
|
|
|
Máy bán hàng POS: APOS-15C
|
Mã sản phẩm:
APOS-15C
|
Máy bán hàng APOS- 15C
- Kích thước màn hình cảm ứng : Màn hình chính 15 inches ( cảm ứng).
- Màn hình phụ 12 inches ( không cảm ứng)
- Bộ xử lý CPU: Intel Atom D525 – 1.8 Ghz Dule lõi
- Ram: 2G, Ổ cứng HDD: 500Gb
- Nguồn điện năng: 12V- 5A adapter
- Cổng kết nối : LPT *1, COM 2, USB 4, LAN 1, VGA1, PS/S 2, Audio 1
Xem thêm: máy bán hàng pos, kiosk tra cứu thông tin,...
|
|
|
APOS-15C
|
|
|
|
|
Máy bán hàng POS: APOS-T15DS
|
Mã sản phẩm:
APOS-T15DS
|
Máy bán hàng APOS- T15DS
- Kích thước màn hình cảm ứng 15 inch
- Bộ xử lý CPU: Intel Atom D525 – 1.8 Ghz Dule core
- Ram: 2G
- Ổ cứng HDD: 500Gb
- Nguồn điện năng: 12V- 5A adapter
- Cổng kết nối : LPT *1, COM 2, USB 4, LAN 1, VGA1, PS/S 2, Audio 1
- Tích hợp sẵn màn hình hiển thị thông tin
|
|
|
APOS-T15DS
|
|
|
|
|
|
|
Màn hình hiển thị giá APOS-A8
|
Mã sản phẩm:
APOS-A8
|
Màn hình hiển thị giá APOS-A8:
Chức năng: Hiển thị thông tin sản phẩm ( tên, số lượng, đơn giá, tổng tiền thanh toán)
Màn hình: VFD 2 dòng x 20 cột
Màn hình được xử lý với nhiều tính năng và tiện ích mà các display khác
|
|
|
APOS-A8
|
|
|
|
|
Phần mềm siêu thị Smart.Net
|
Mã sản phẩm:
SMART.NET STANDARD
|
Phần mềm Smart.Net là phần mềm quản lý bán hàng cho siêu thị mini, cửa hàng tạp hóa. Phần mềm bán hàng được xây dựng trên nền tảng công nghệ.Net 2010 với giao diện đẹp, yêu cầu nghiệp vụ đáp ứng cho mô hình kinh doanh siêu thị, cửa hàng tự chọn, tạp hóa, chuỗi cửa hàng, siêu thị mini.
Giải pháp phần mềm quản lý bán hàng Smart.Net được thể hiện...
|
|
|
SMART.NET STANDARD
|
|
|
|
|
Phần mềm siêu thị BeeShop
|
Mã sản phẩm:
BEESHOP STANDARD
|
Phần mềm siêu thị Beeshop là phần mềm quản lý bán hàng dành cho mô hình kinh doanh siêu thị mini, cửa hàng tự chọn, cửa hàng tạp hóa, phần mềm hỗ trợ nghiệp vụ quản lý bán hàng cho mô hình kinh doanh đơn lẻ, quy mô vừa và nhỏ, yêu cầu nghiệp vụ bán hàng thông thường như quản lý xuất nhập tồn hàng hóa, tính tiền, in bill cho khách hàng, quản lý doanh thu và lợi nhuận, các chương trình khuyến mãi là chiết khấu trên tổng hóa đơn,...
|
|
|
BEESHOP STANDARD
|
|
|
|
|
Máy in mã vạch APOS-350B
|
Mã sản phẩm:
APOS-350B
|
- Máy in nhiệt trực tiếp
- Bộ nhớ 2M Flash và 2M bộ nhớ Dram
- Độ phân giải : 203Dpi
- Tốc độ in : 4 Inch hoặc 127mm/s
- Khả năng in : 400-620 tem/1 phút, kích thước tem tiêu chuẩn 25x37mm
- Tự động kiểm soát nhiệt độ đầu in
|
|
|
APOS-350B
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý nhà hàng QueenBee.Net
|
Mã sản phẩm:
QUEENBEE.NET
|
Phần mềm quản lý nhà hàng mang thương hiệu Queenbee.net những chức năng quản lý chuyên nghiệp đã được khẳng định qua hàng nghìn khách hàng trong cả nước. Queenbee.net là sản phẩm nâng cao nhằm bổ sung các nghiệp vụ nhà hàng mới và giúp cho tính ổn định và bảo mật cao hơn. Sản phẩm sẽ giúp cho nhà hàng/chuỗi nhà hàng của bạn trở lên chuyên nghiệp hơn và dễ dàng kiểm soát tình trạng hoạt động hơn.
|
|
|
QUEENBEE.NET
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý quán Karaoke BeeCa
|
Mã sản phẩm:
BEECA KARAOKE
|
Phần mềm quản lý quán karaoke Beeca được xây dựng dựa trên yêu cầu của khách hàng. Hướng đến sự đơn giản, thân thiện nên người dùng không cần biết nhiều về máy tính và kế toán vẫn nhanh chóng sử dụng thành thạo phần mềm.
Sử dụng phần mềm quản lý - Beeca nâng cao hiệu quả công việc!
|
|
|
BEECA KARAOKE
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý nhà hàng BeeCa
|
Mã sản phẩm:
BEECA
|
Phần mềm quản lý nhà hàng mang thương hiệu Beeca được công ty Cổ phần Công nghệ ATO sản xuất theo quy trình nghiệp vụ chuẩn mực dành cho mô hình quản lý nhà hàng đặc thù một cách tốt nhất. Đây là một giải pháp nhằm kinh doanh hiệu quả, giúp cho bạn tiết kiệm được tối đa chi phí, nhân lực cũng như đưa ra cho bạn một định hướng kinh doanh thông minh. Là sản phẩm có tính ổn định cao với chi phí hợp lý, giải pháp quản lý phần mềm nhà hàng Beeca...
|
|
|
BEECA
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý quán cafe BeeCa
|
Mã sản phẩm:
BEECA CAFE
|
Giải pháp phần mềm quản lý quán café Beeca là giải pháp dành riêng cho mô hình đặc thù quán Café. Phần mềm quản lý quán café Beeca chuyên nghiệp, đơn giản và dễ dàng sử dụng cho việc quản lý quán café, giải pháp tốt cho việc nhập nguyên liệu, cân đối chi phí, đến việc tính toán bán hàng, thống kê doanh thu, quản lý công nợ. Phần mềm quản lý quán café Beeca đảm bảo hoạt động ổn định, chính xác và hiệu quả. Giao diện phần mềm được thiết kế trực...
|
|
|
BEECA CAFE
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý quán Karaoke
|
Mã sản phẩm:
QUEENBEE.NET KARAOKE
|
Phần mềm quản lý quán karaoke Queenbee.net của Công ty Cổ phần Công nghệ ATO được thiết kế chuyên nghiệp, dễ dàng sử dụng, quản lý chuyên sâu, từ bán, thanh toán hóa đơn, đến quản lý kho hàng, nguyên vật liệu, thu chi, lãi lỗ, công nợ, báo cáo doanh thu, công nợ, quỹ tiền mặt,…
Phần mềm quản lý quán Karaoke Queenbee.net giúp bạn không lo thất thoát tiền của, hoạt động ổn định, nhanh chóng, chính xác. Bạn sẽ thực sự cảm...
|
|
|
QUEENBEE.NET KARAOKE
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý cửa hàng thời trang
|
Mã sản phẩm:
BEESHOP- FASHION
|
Phần mềm quản lý bán hàng thời trang Beeshop Fashion là phần mềm bán hàng chuyên nghiệp nhất, dành riêng đặc thù cho mô hình kinh doanh thời trang có quy mô đơn lẻ, yêu cầu nghiệp vụ quản lý đơn giản.
Chức năng của phần mềm quản lý bán hàng thời trang Beeshop Fashion quản lý bán hàng theo mã hàng, ngành hàng, theo size, màu sắc, quản lý xuất nhập tồn...
|
|
|
BEESHOP- FASHION
|
|
|
|
|
|
|
Máy chấm công vân tay RONALD JACK X-628
|
Mã sản phẩm:
RONALD JACK X-628
|
Tích hợp nhiều dấu vân tay.
- Công suất chứa 2.800 dấu vân tay & Password
- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ
- Tốc độ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.
- Dung lượng bộ nhớ lưu trữ 100.000 lần chấm công
- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt
Xem thêm:
|
|
|
RONALD JACK X-628
|
|
|
|
|
Phần mềm tổ chức đại hội cổ đông
|
Mã sản phẩm:
ATO
|
Mùa Đại Hội Cổ Đông thường niên sắp đến gần. Đây là một trong những sự kiện trọng đại thường niên của năm, nó quan trọng không chỉ bởi tính pháp lý bắt buộc phải tổ chức, mà nó quan trọng vì đây là cơ hội xây dựng hình ảnh thương hiệu của Công ty ra công chúng , là ấn tượng đẹp trong lòng các cổ đông đến dự
Để chuẩn bị cho sự kiện này quý đơn vị phải tiêu tốn rất nhiều thời gian và công sức, nào là nhận dữ liệu từ trung tâm chứng khoán về, In ấn...
|
|
|
ATO
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin AT-KM5
|
Mã sản phẩm:
AT-KM5
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn)
- Bo mạch chủ: Intel® Core™ i3 (Mặc định), i5, i7, Android (Tùy chỉnh)
- Bộ nhớ: 4GB, HDD 500GB
- Hệ điều hành: Win 7 / 10 / Android / Linux
- Màn hình: 15 inch (17”, 19” tùy chọn), LCD TFT 16million
- Độ phân giải: 1208 x 1024
- Cảm ứng: Điện dung...
|
|
|
AT-KM5
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin AT-KM6
|
Mã sản phẩm:
AT-KM6
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn)
- Bo mạch chủ: Intel Celeron J1900 (mặc định), i3, i5, i7, Android (tùy chỉnh)
- Bộ nhớ: 4GB, HDD 500GB
- Hệ điều hành: Win 7 / 10 / Android / Linux
- Màn hình: 15 inch (17”, 19” tùy chọn), LCD TFT 16million
- Độ phân giải: 1208 x 1024
- Cảm ứng: Điện dung (Mặc...
|
|
|
AT-KM6
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin AT-KM3
|
Mã sản phẩm:
AT-KM3
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn)
- Bo mạch chủ: Intel® Core™ i3 (Mặc định), i5, i7, Android (Tùy chỉnh)
- Bộ nhớ: 4GB, HDD 500GB
- Hệ điều hành: Win 7 / 10 / Android / Linux
- Màn hình: 15 inch (17”, 19” tùy chọn), LCD TFT 16million
- Độ phân giải: 1208 x 1024
- Cảm ứng: Điện dung...
|
|
|
AT-KM3
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin AT-KM13
|
Mã sản phẩm:
AT-KM13
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn) - Bo mạch chủ: Intel® Core™ i3 (Mặc định), i5, i7, Android (Tùy chỉnh) - Bộ nhớ: 4GB, HDD 500GB - Hệ điều hành: Win 7 / 10 / Android / Linux - Màn hình: 15 inch (17”, 19” tùy chọn), LCD TFT 16million - Độ phân giải: 1208 x 1024 - Cảm ứng: Điện dung (Mặc...
|
|
|
AT-KM13
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin AT-KM10
|
Mã sản phẩm:
AT-KM10
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn)
- Bo mạch chủ: Intel® Core™ i3 (Mặc định), i5, i7, Android (Tùy chỉnh)
- Bộ nhớ: 4GB, HDD 500GB
- Hệ điều hành: Win 7 / 10 / Android / Linux
- Màn hình: 21 inch (24”, 27”, 32” tùy chọn), LCD TFT 16million
- Độ phân giải: 1920x1080 (16:9), FHD
- Cảm ứng: Điện dung (Mặc định); Điện trở 5 dây...
|
|
|
AT-KM10
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin AT-KM8
|
Mã sản phẩm:
AT-KM8
|
Vỏ Case Kiosk 21.5" : Sản xuất tại Việt Nam -Đã bao gồm CPU. Processor: Intel core i5 10th Memory: 4GB DDR4, SSD 250 GB Kết nối: LAN, USB - Màn hình cảm ứng 21.5" (Chuyên dụng cho kiosk, tiêu chuẩn công nghiệp đảm bảo hoạt động bền bỉ 24/7) Cảm ứng công nghiệp điện dung đa điểm. - Tích hợp máy in hóa đơn K80(cắt giấy tự động) - Tích hợp đầu đọc mã vạch 2D
|
|
|
AT-KM8
|
|
|
|
|
Open frame touch screen 15/17/19
|
Mã sản phẩm:
AT-OF17
|
Main Features
Bezel seal standard: NEMA3 and IEC IP65
Long lasting product cycle-enclosure controlled by Keetouch specifications
Future generation panels phased-in without external changes
High quality panel with high brightness,high contrast ratio and broad viewing angle
Multiple mounting options including VESA mount, horizontal or vertical bracket-mount
SAW technology on pure glass for the ultimate in image quality
Finger or gloved hand operation
Dual USB/Serial touch interface port
Worldwide agency approvals
Xem thêm: phần...
|
|
|
AT-OF17
|
|
|
|
|
Đầu đọc mã vạch công nghiệp AT-S900IDH
|
Mã sản phẩm:
AT-S900IDH
|
Máy quét mã vạch AT-SIS900IDH là loại máy quét cho những ứng dụng yêu cầu thực thi cao. Máy quét AT-SIS900IDH có thể quét tất cả các loại mã vạch từ 1 chiều đến 2 chiều. Với thiết kế dạng cầm tay, AT-SIS900IDH mang lại sự nhanh chóng và thuận tiện khi sử dụng. Với những tính năng trên và độ bền của thiết bị, AT-SIS900IDH thường được sử dụng trong các nhà máy sản xuất, các công việc lưu trữ tài liệu v.v...
Xem thêm: phần mềm quản lý bán...
|
|
|
AT-S900IDH
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý khách sạn S-Mart Hotel
|
Mã sản phẩm:
SMARTHOTEL
|
Kính thưa quý vị chúng tôi rất vui khi trên tay quý vị đang cầm tài liệu giới thiệu về tính năng và chức năng của sản phẩm “Phần mềm quản lý khách sạn S-Mart HOTEL” của Công ty CP Công Nghệ ATO. Bởi những cố gắng không mệt mỏi của tập thể cán bộ công nhân viên ATO đã được đền đáp khi quý vị bớt chút thời gian tìm hiểu về sản phẩm này.
|
|
|
SMARTHOTEL
|
|
|
|
|
LF&HF RFID Wristband
|
Mã sản phẩm:
LF&HF RFID WRISTBAND
|
Reading distance: 1-3cm
Color: Black, Red, White, Blue, Yellow, Green;
Operating: 100000 Times;
Operating temperature: -20 to 70 degree Celsius
Storage temperature: -40 to 80 degree Celsius
Material: Silicone
Size:74/65mm Diameter,19/16mm band;
Water-resistant, Heating resistant;
Available chip:
•TK4100 (ISO7815,125kHz,R/O)
•EM4200 (ISO7815,125kHz,R/O)
•I-Code SLI (ISO15693,13.56MHz, 1024 bits, R/W)
•Mifare S50/Fudan F08 (ISO14443A,13.56MHz, 1KB, R/W)
•Mifare Ultralight (ISO14443A,13.56MHz, 64B, R/W)
Applications:
Membership expenditure management such as health club, golf club or swimming club,...
|
|
|
LF&HF RFID WRISTBAND
|
|
|
|
|
UHF RFID Wristband
|
Mã sản phẩm:
UHF RFID WRISTBAND
|
Reading distance: 1-10m
Color: Black, Red, White, Blue, Yellow, Green;
Operating: 100000 Times;
Operating temperature: -20 to 70 degree Celsius
Storage temperature: -40 to 80 degree Celsius
Material: Silicone
Size:74/65mm Diameter,19/16mm band;
Water-resistant, Heating resistant;
Operating Frequency global: 860-960MHZ
RFID Chip: Impinj Monza3,UCODE GEN2,ALIEN H3
Protocol: ISO/IEC 18000-6C & EPC GEN2
Applications:
Membership expenditure management such as health club, golf club or swimming club, yachting, sports...
Xem thêm:
|
|
|
UHF RFID WRISTBAND
|
|
|
|
|
HF RFID Wet Inlay/Label
|
Mã sản phẩm:
HF RFID WET INLAY LABEL
|
Frequency:13.56MHZ
Protocol:ISO14443A
Antenna: Aluminium Foil
Material: Aluminium Foil, paper, pet, adhesive
Reading Distance:1-5cm
Reading&Writing:100,000times
Size:15*30mm 35*35mm 45*45mm 85.5*54mm
Working Temperature: -25°C to +60°C
Storage Temperature: -40°C to +70°C
Available Chip: NXP Mifare S50
Crafts on Surface: Print logo, serial number
Application: all kinds of labels which stick to other products.
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
HF RFID WET INLAY LABEL
|
|
|
|
|
UHF RFID Wet Inlay/Label
|
Mã sản phẩm:
TAG-UHF-RFID
|
Frequency:860-960MHZ
Protocol:ISO18000-6C,EPC Gen2
Antenna: Aluminium Foil
Material: Aluminium Foil, paper, pet, adhesive
Reading Distance:10m
Reading&Writing:100,000times
Size: 85.5*54mm,75*23mm, 25*25mm
Working Temperature: -25°C to +60°C
Storage Temperature: -40°C to +70°C
Available Chip: Alien H3
Crafts on Surface: Print logo,serial number
Application:payment membership management,ticket logistics,hotel management,library and parking lot system,consuming system etc.
Xem thêm: phần mềm quản lý bán...
|
|
|
TAG-UHF-RFID
|
|
|
|
|
Thẻ Tag-LF-Card
|
Mã sản phẩm:
TAG-LF-CARD
|
Frequency and Protocol available for:
1.Working Frequency: 125Khz:TK4100 R
Support Protocol: ISO7815, ISO18000
2.Working Frequency: 134Khz:EM4305 R/W
Support Protocol: ISO11784/ISO11785
Physical Feature:
Material:PVC
Size: 85.5*54*1mm
Reading Distance: 1-5cm
Storage Temperature:-40-80℃
Operating Temperature:-20-70℃
Operating:100000 times
Application: Material management, supply chain management, leasing and library management, retail supply chain management, campus card, bus card and on on.
Xem thêm: phần mềm quản lý...
|
|
|
TAG-LF-CARD
|
|
|
|
|
Thẻ Tag-HF-Card
|
Mã sản phẩm:
TAG-HF-CARD
|
Working Frequency: 13.56Mhz:Mifare Ultralight R
Support Protocol: ISO14443A
Material:PVC
Size: 85.5*54*1mm
Reading Distance: 1-5cm
Storage Temperature:-40-80℃
Operating Temperature:-20-70℃
Operating:100000 times
Application: Enterprise, campus, time attendance, hotel management, transport ticketing, highway fees, residential management, restaurant, biometric identification, ticket management, railway ,subway and so on.
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
TAG-HF-CARD
|
|
|
|
|
Thẻ RFID (UHF)
|
Mã sản phẩm:
TAG-UHF
|
Working Frequency: 860-960Mhz: Alien H3 R
Support Protocol: ISO18000-6C , EPC Gen 2.0
Material:PVC
Size: 85.5*54*1mm
Reading Distance: 1-15m(according to the design of the antenna)
Storage Temperature:-40-80℃
Operating Temperature:-20-70℃
Operating: 100000 times
Application: Public transportation, access management, E-tickets, logistic and supply management, production manufacturing and assembly, windshield label, document tracking, laundry management, library management, animal identify and so on.
Xem thêm: phần mềm quản lý bán...
|
|
|
TAG-UHF
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin: AT-KM9
|
Mã sản phẩm:
AT-KM9
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn)
- Bo mạch chủ: Intel® Core™ i3 (Mặc định), i5, i7, Android (Tùy chỉnh)
- Bộ nhớ: 4GB, HDD 500GB
- Hệ điều hành: Win 7 / 10 / Android / Linux
- Màn hình: 21 inch (24”, 27”, 32” tùy chọn), LCD TFT 16million
- Độ phân giải: 1920x1080 (16:9), FHD
-...
|
|
|
AT-KM9
|
|
|
|
|
Cân in tem nhãn siêu thị CL3000
|
Mã sản phẩm:
CL3000
|
- Tải trọng, sai số: 15/30kg x 5/10g.
- Bộ nhớ chuẩn: 3,000PLU.
- Tốc độ phím: 72 phím trực tiếp.
- Định dạng tem nhãn tuỳ chọn, hộp đựng giấy dễ dàng lắp đặt;
- 40 mẫu tem nhãn được đinh dạng sẵn và 20 mẫu định dạng tuỳ chọn.
- Cổng giao tiếp TCP/IP, card wireless (tùy chọn).
- Bộ nhớ 2Mb có thể mở rộng lên 10.000PLU.
- Chương trình phần mềm quản lí máy tính CL-Works.
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
CL3000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngăn kéo đựng tiền BC 101
|
Mã sản phẩm:
BC 101
|
Ngăn kéo đựng tiền BC 101:
- Đựng tiền giấy nhiều mệnh giá, tiền xu
- Cho phép khóa với 2 chế độ: trực tiếp hoặc qua máy in
- Độ bền lên tới 1 triệu lần đóng mở
- Có kết nối với máy in hóa đơn
- RS 232 với máy tính RJ 11, 8C/5B
- Kích thước: 410x 415x100mm
|
|
|
BC 101
|
|
|
|
|
|
|
Thiết bị đọc RFID:UHF-RFID-VCR19
|
Mã sản phẩm:
UHF-RFID-VCR19
|
Type:UHF RFID integrated reader and writer
Working Frequency:America standard(902-928MHz),Europe standard(865-868MHz)
Support Protocol:ISO18000-6B,ISO18000-6C(EPC GEN2)
Communication Rate:up to 57,600 bps and software programmable
Software Interface:support Allows Programmable Interface with host application ,support VC or Visual Basic application
Frequency Hopping:FHSS or fixed frequency set by software
Working Way:automatic reading card at regular time,can set reading card way
Frequency Power Output:1W
Reading Distance:20m(max),10-12m(reliable)
Xem thêm: phần...
|
|
|
UHF-RFID-VCR19
|
|
|
|
|
Thiết bị đọc RFID: UHF-RFID-VCR12
|
Mã sản phẩm:
UHF-RFID-VCR12
|
Type:UHF RFID integrated reader and writer
Working Frequency:America standard(902-928MHz),Europe standard(865-868MHz)
Support Protocol:ISO18000-6B,ISO18000-6C(EPC C1 GEN2)
Communication Rate:up to 57,600 bps and software programmable
Software Interface:support Allows Programmable Interface with host application ,support VC or Visual Basic application
Frequency Hopping:FHSS or fixed frequency set by software
Working Way:automatic reading card at regular time
,can set reading card way
Frequency Power Output:0.1W-1W
Reading Distance:5m(max),3m(reliable)
Xem thêm:
|
|
|
UHF-RFID-VCR12
|
|
|
|
|
Thiết bị đọc RFID: UHF-RFID-VCR16
|
Mã sản phẩm:
UHF-RFID-VCR16
|
Type:Desktop UHF RFID reader and writer
Working Frequency:America standard(902-928MHz),Europe standard(865-868MHz)
Support Protocol:ISO18000-6B,ISO18000-6C(EPC GEN2)
Reading Speed:single card average reading less than 10ms per 64 bits
Read Way:command mode, application software control read and write card
Frequency Hopping:FHSS
Frequency Power Output:0-30dbm(adjustable)
Reading Distance:0.2m
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban...
|
|
|
UHF-RFID-VCR16
|
|
|
|
|
Thiết bị đọc RFID Tần số UHF
|
Mã sản phẩm:
UHF-RFID-VCR14
|
Type:Four channel UHF RFID reader and writer
Working Frequency:America standard(902-928MHz),Europe standard(865-868MHz)
Support Protocol:ISO18000-6B,ISO18000-6C(EPC C1 GEN2)
Communication Rate:up to 57,600 bps and software programmable
Software Interface:support Allows Programmable Interface with host application,support VC or Visual Basic application
Frequency Hopping:FHSS or fixed frequency set by software
Working Way:automatic reading card at regular time ,can set reading card way
Frequency Power Output:0-30dbm(adjustable)
Reading Distance:20m(12 dbi antenna),10m(7 dbi antenna)
Xem thêm:
|
|
|
UHF-RFID-VCR14
|
|
|
|
|
Phần mềm bán hàng: S-MartTradeCenter
|
Mã sản phẩm:
SMARTNETCS
|
ATO là đơn vị tự hào có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp phần mềm quản lý trung tâm thương mại S-MartTradeCenter. Đây là phần mềm phục vụ công tác quản lý tính tiền cho toàn bộ trung tâm thương mại. Từ việc quản lý doanh thu từng ngành hàng, từng nhãn hàng, từng quầy hàng đến việc kiểm soát toàn bộ tình trạng xuất nhập tồn hàng hóa của từng gian hàng trong trung tâm thương...
|
|
|
SMARTNETCS
|
|
|
|
|
Phần mềm quản lý tiệm vàng S-MartGold
|
Mã sản phẩm:
SMARTGOLD
|
Công ty cổ phần công nghệ ATO là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực xây dựng giải pháp phần mềm quản lý bán hàng cho mô hình vàng bạc, mô hình kinh doanh thời trang, mỹ phẩm, phần mềm quản lý nhà hàng, karaoke, cafe, phần mềm nhân sự, phần mềm tổ chức đại hội cổ đông. Với 2300 khách hàng lớn nhỏ trong và ngoài nước ATO ngày càng khẳng định thương hiệu sản phẩm
Căn cứ vào nhu cầu quản lý của mô hình kinh doanh Vàng bạc, đá...
|
|
|
SMARTGOLD
|
|
|
|
|
Giải pháp Digital Signage Nhà hàng
|
Mã sản phẩm:
SOLUTION-RESTAURENT
|
Hệ thống thực đơn bằng kỹ thuật số là một cách hoàn hảo để thay thế truyền thống. Cho phép ngay lập tức cập nhật về giá và đảm bảo tính nhất quán trên toàn bộ hệ thống. Thông tin cũng có thể được điều khiển từ trung tâm điều khiển, không cần phải có nhân viên quản trị. Thực đơn kỹ thuật số có thể thu hút người xem, tạo ra sự phấn khích về sản phẩm và có ảnh hưởng hữu hình về doanh thu.
|
|
|
SOLUTION-RESTAURENT
|
|
|
|
|
Giải pháp Digital Signage chuỗi cửa hàng
|
Mã sản phẩm:
SOLUTION-RETAILS
|
-Với hình thức quảng cáo trực quan, sinh động, và hấp dẫn, sẽ làm tăng số lượng khách viếng thăm cũng như làm hài lòng khách hàng hơn. Các màn hình hiển thị được lắp đặt tại, lối vào, ra của cửa hàng, siêu thị, trên các gian hàng,... nơi có tầm nhìn dễ quan sát, và ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng. - Đây kênh thông tin giao tiếp với khách hàng, giới thiệu về siêu thị, các sản phẩm, dịch vụ, các chương trình chăm sóc khách hàng, khuyến mại,… một cách thống nhất và đồng bộ về thời gian trên tất cả các siêu thị. Có thêm các hướng kinh doanh mới. -Giới thiệu sản phẩm, giải thích công dụng, cách sử dụng,... một cách hiệu quả mà không cần một đội ngũ nhân viên PR.
|
|
|
SOLUTION-RETAILS
|
|
|
|
|
Giải pháp Digital Signage trung tâm thương mại
|
Mã sản phẩm:
DIGITALSIGNAGE
|
Giải pháp Digital Signage tại các trung tâm thương mại
- Nếu lần đầu tiên đi vào một khu trung tâm thương mại, ngân hàng, sàn bất động sản, hay một khu nhà cao tầng… bạn sẽ cần những thông tin:
- Thông tin các gian hàng chứa mặt hàng bạn cầm tìm, thông tin giá cả, khuyến mại…trong các khu trung tâm thương mại.
- Thông tin về sơ đồ các phòng ban, vị trí các lối cầu thang bộ, cầu thang máy hay thang cuốn…trong các khu tòa nhà cao tầng.
- Thông tin về vị trí các...
|
|
|
DIGITALSIGNAGE
|
|
|
|
|
Thống kê tiến độ sản xuất: ATD638
|
Mã sản phẩm:
ATD638
|
Trong một nhà máy sản xuất theo dây chuyền thì việc cung cấp các giải pháp thống kê tiến độ công việc đóng vai trò rất quan trọng. Phòng nghiên cứu và phát triển của ATO vừa cho ra đời sản phẩm “Thiết bị thống kê tiến độ sản xuất ATD 638” Sản phẩm là sự kết hợp giữa công nghệ điện tử và giải pháp phần mềm giúp hiển thị các thông tin như Kế hoạch sản xuất, kế hoạch hiện tại, Số lượng đã sản xuất được và tỷ lệ % đạt kế hoạch...
Xem thêm:
|
|
|
ATD638
|
|
|
|
|
|
|
Màn hình cảm ứng POS PT6900
|
Mã sản phẩm:
PT 6900
|
Màn hình cảm ứng POS PT6900
Quản lý không hạn chế số lượng mặt hàng và nhóm gian hàng.
Quản lý không hạn chế số lượng nhân viên.
Máy in nhiệt 80mm, hoặc in kim 75 mm tốc độ cao.
Xem thêm: phần...
|
|
|
PT 6900
|
|
|
|
|
|
Giấy in tem mã vạch
|
Mã sản phẩm:
DECAL
|
Nhãn truyền nhiệt dùng in tem nhãn mã vạch, dùng film Ribbon dạng cuộn để in, chất lượng bản in được bảo quản lâu .
Decal sticker, PVC, nhãn vải,nhãn Satin, nhãn Satin giấy ( chuyên dùng in tem cổ áo, mác giày ) với nhiều kích cỡ, nhiều chất liệu ,chất lượng cao ,keo dính tốt ,giá cả hợp lý, làm hàng nhãn chính xác, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống siêu thị, các công ty xí nghiệp ...
Xem thêm: phần mềm quản lý...
|
|
|
DECAL
|
|
|
|
|
Ribbon
|
Mã sản phẩm:
RIBBON
|
Dùng cho máy in mã vạch : DATAMAX ,TSC, ZEBRA, INTERMEC, SATO, CITIZEN, MONACH, GODEX… Wax là loại ribbon có giá thấp nhất so với Wax/resin, Resin. Sử dụng tốt với các loại tem nhãn decal phủ chất liệu giấy. Thường được sử dụng để in tem vận chuyển, tem giá hoặc những ứng dụng khác sử dụng ở môi trường trong nhà. Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang,
|
|
|
RIBBON
|
|
|
|
|
|
Giấy in thường
|
Mã sản phẩm:
K57
|
Giấy in bill tính tiền 1,2,3 liên khổ 44, khổ 57,khổ 75, khổ 80 Các loại giấy thường dùng mực chuyên dùng trên các máy in Casio, Samsung, Epson... Chất lượng tốt ,giá cạnh tranh
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng, phan mem quan ly ban hang, phần mềm quản lý nhà hàng,
|
|
|
K57
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy in thẻ nhựa: Fargo DTC 400
|
Mã sản phẩm:
DTC 400
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Dye-Thăng hoa / Resin Chuyển nhiệt
- Chế độ in: Một mặt
- Tốc độ in: 514 thẻ/giờ (K), 300 thẻ/giờ (KO), 133 thẻ/giờ (YMCKO), 102 thẻ/giờ (YMCKOK)
- Loại thẻ: PVC hoặc polyester thẻ với kết thúc PVC đánh bóng; nhựa đơn sắc cần thiết cho 100%
- Độ dày thẻ: 0,51 mm đến 0,76 mm
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 100 cards ( 0.762mm), khay ra 30 cards ( 0.762mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
DTC 400
|
|
|
|
|
Máy in thẻ SP75 Plus
|
Mã sản phẩm:
SP75 PLUS
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: ứng dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến (AITTM)
- Chế độ in: Một mặt hoặc hai mặt
- Tốc độ in: Đầy đủ màu sắc: 175 thẻ/giờ(một mặt và gỗ), 165 thẻ/giờ( hai mặt và gỗ), 105 thẻ/giờ(2 mặt và gỗ 2 mặt)
- Loại thẻ: Thẻ kích thước tiêu chuẩn ISO ID-1/CR-80 - 3,370 in x 2.125 in (85.6mm x 53.98mm)
- Độ dày thẻ: 0,02 đến 0,05 inch (0.51mm đến 1.27mm). In và gỗ: 0.76mm đến 1.27mm
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 100 cards ( 0.76mm), khay ra 40 cards ( 0.76mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB and Ethernet
Xem thêm:
|
|
|
SP75 PLUS
|
|
|
|
|
Máy in thẻ nhựa SP55 Plus
|
Mã sản phẩm:
SP55 PLUS
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: ứng dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến (AITTM)
- Chế độ in: Một mặt hoặc hai mặt
- Tốc độ in: đủ màu 190 thẻ/giờ, đơn sắc 1,000 thẻ/giờ (Một mặt); đủ màu 155 thẻ/giờ, đơn sắc 450 thẻ/giờ (hai mặt)
- Loại thẻ: Thẻ kích thước tiêu chuẩn ISO ID-1/CR-80 - 85,6 mm x 53,98 mm.PVC với bề mặt gỗ bóng loáng
- Độ dày thẻ: 0.2286 mm to 1.397 mm
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 100 cards ( 0.76mm), khay ra 40 cards ( 0.76mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB
Xem thêm:
|
|
|
SP55 PLUS
|
|
|
|
|
Máy in thẻ nhựa: SP 55
|
Mã sản phẩm:
SP 55
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: ứng dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến (AITTM)
- Chế độ in: Một mặt, hoặc 2 mặt
- Tốc độ in: Đầy đủ màu sắc 180 thẻ/giờ, 115 thẻ mỗi giờ (hai mặt), đơn sắc 700 thẻ/giờ; 300 thẻ/giờ (hai mặt)
- Loại thẻ: 85,7 mm x 54,0 mm
- Độ dày thẻ: 0,2286 mm đến 1.016 mm
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 200 cards ( mm), khay ra 40 cards ( mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB, Ethernet
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
SP 55
|
|
|
|
|
Máy in thẻ nhựa 11 CIM K300CM
|
Mã sản phẩm:
K300CM
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Truyền nhiệt, nhuộm màu đơn sắc
- Chế độ in: Một mặt, in thẻ trực tiếp
- Tốc độ in: 25 sec. per card full color single-sided(YMCKO), 3,5 sec.per card monochrome color
- Loại thẻ: ABS, PVC and composite
- Độ dày thẻ: 10mil – 60mil
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 75 cards, khay ra 75 cards
- Cổng kết nối hệ thống: Com, LPT; USB (tùy chọn)
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
K300CM
|
|
|
|
|
Máy in thẻ gián tiếp EDIsecure XID 590ie
|
Mã sản phẩm:
XID 590IE
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Nhuộm thăng hoa retransfer
- Chế độ in: Hai mặt, hoặc một mặt
- Tốc độ in: 120 - 840 thẻ/giờ
- Loại thẻ: PVC, Composite PVC, ABS, PET, và Polycarbonate
- Độ dày thẻ: 0.25 – 2.0 mm w/o encoder, 0.25 – 1.4 mm with encoder
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 300 cards ( 0.76mm), khay ra 100 cards ( 0.76mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB 2.0 and Ethernet
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
XID 590IE
|
|
|
|
|
Máy in thẻ gián tiếp một mặt EDIsecure XID 560ie
|
Mã sản phẩm:
XID 560IE
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Nhuộm thăng hoa retransfer
- Chế độ in: một mặt
- Tốc độ in: 90 thẻ/giờ
- Loại thẻ: PVC, Composite PVC, ABS, PET, và Polycarbonate
- Độ dày thẻ: 0.25 – 2.0 mm w/o encoder, 0.25 – 1.4 mm with encoder
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 300 cards ( 0.76mm), khay ra 100 cards ( 0.76mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB 2.0 and Ethernet
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng, phan mem...
|
|
|
XID 560IE
|
|
|
|
|
Máy in thẻ gián tiếp EDIsecure XID 570ie
|
Mã sản phẩm:
XID 570IE
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Nhuộm thăng hoa retransfer
- Chế độ in: một mặt và 2 mặt
- Tốc độ in: 100 thẻ/giờ
- Loại thẻ: PVC, Composite PVC, ABS, PET, và Polycarbonate
- Độ dày thẻ: 0.25 – 2.0 mm w/o encoder, 0.25 – 1.4 mm with encoder
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 300 cards ( 0.76mm), khay ra 100 cards ( 0.76mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB 2.0 and Ethernet
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
XID 570IE
|
|
|
|
|
Máy in thẻ gián tiếp EDIsecure XID 580ie
|
Mã sản phẩm:
XID 580IE
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Nhuộm thăng hoa retransfer
- Chế độ in: Hai mặt, hoặc một mặt
- Tốc độ in: 120 thẻ/giờ
- Loại thẻ: PVC, Composite PVC, ABS, PET, và Thủy Polycarbonate
- Độ dày thẻ: 0.25 – 2.0 mm w/o encoder, 0.25 – 1.4 mm with encoder
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 300 cards ( 0.76mm), khay ra 100 cards ( 0.76mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB 2.0 and Ethernet
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
XID 580IE
|
|
|
|
|
Máy in thẻ trực tiếp EDIsecure DCP 360i
|
Mã sản phẩm:
DCP 360I
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Truyền nhiệt, in trực tiếp, nhuộm màu đơn sắc
- Chế độ in: Hai mặt
- Tốc độ in: Đầy đủ màu sắc 180 thẻ/giờ, đơn sắc 720 thẻ/giờ
- Loại thẻ: Tất cả các PVC và Composite PVC Thẻ kích thước tiêu chuẩn ISO ID-1/CR-80, 85,60 x 53,98 mm
- Độ dày thẻ: 0.25 – 1.02 mm
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 100 cards ( 0.76 mm), khay ra 100 cards ( 0.76 mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB 2.0
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
DCP 360I
|
|
|
|
|
Máy in thẻ trực tiếp EDIsecure DCP 100
|
Mã sản phẩm:
DCP 100
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Truyền nhiệt, in trực tiếp, nhuộm màu đơn sắc
- Chế độ in: Một mặt, hoặc 2 mặt
- Tốc độ in: Đầy đủ màu sắc 100 thẻ/giờ, đơn sắc 300 thẻ/giờ
- Loại thẻ: Tất cả các PVC và Composite PVC Thẻ kích thước tiêu chuẩn ISO ID-1/CR-80, 85,60 x 53,98 mm
- Độ dày thẻ: 0.51 – 1.02 mm
- Khay chứa thẻ tối đa:
- Cổng kết nối hệ thống: USB 1.1
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
DCP 100
|
|
|
|
|
|
Máy in thẻ hai mặt trực tiếp EdiSecure DCP 340
|
Mã sản phẩm:
DCP 340+
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Truyền nhiệt, nhuộm màu đơn sắc
- Chế độ in: Hai mặt, in thẻ trực tiếp
- Tốc độ in: Đầy đủ màu sắc 190 thẻ/giờ, đơn sắc 1000 thẻ/giờ
- Loại thẻ: Tất cả các PVC và Composite PVC. Thẻ kích thước tiêu chuẩn ISO ID-1/CR-80, 85,60 x 53,98 mm
- Độ dày thẻ: 0.25 – 1.3 mm
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 100 cards (0.76 mm), khay ra 40 cards ( 0.76 mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB 1.1
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
DCP 340+
|
|
|
|
|
Máy in thẻ trực tiếp EDIsecure DCP 240
|
Mã sản phẩm:
DCP 240+
|
- Độ phân giải: 300 DPI
- Phương pháp in: Truyền nhiệt, nhuộm màu đơn sắc
- Chế độ in: Một mặt, in thẻ trực tiếp
- Tốc độ in: Đầy đủ màu sắc 160 thẻ/giờ, đơn sắc 750 thẻ/giờ
- Loại thẻ: Tất cả thẻ PVC và Composite PVC. Thẻ kích thước tiêu chuẩn ISO ID-1/CR-80, 85,60 x 53,98 mm
- Độ dày thẻ: 0,25-1,3 mm
- Khay chứa thẻ tối đa: khay vào 100 cards (0.76 mm), khay ra 20 cards (0.76 mm)
- Cổng kết nối hệ thống: USB 1.1
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
DCP 240+
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin AT-KM1
|
Mã sản phẩm:
AT-KM1
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn)
- Bo mạch chủ: Intel® Core™ i3 (Mặc định), i5, i7, Android (Tùy chỉnh)
- Bộ nhớ: 4GB, HDD 500GB
- Hệ điều hành: Win 7 / 10 / Android / Linux
- Màn hình: 15 inch (17”, 19” tùy chọn), LCD TFT 16million
- Độ phân giải: 1208 x 1024
- Cảm ứng: Điện dung (Mặc định); Điện trở 5 dây (Tùy chỉnh)
- Phụ kiện tùy chỉnh
|
|
|
AT-KM1
|
|
|
|
|
Thiết bị đọc UHF-RFID VCR22
|
Mã sản phẩm:
UHF-RFID VCR22
|
Type:UHF RFID integrated reader and writer
Working Frequency:America standard(902-928MHz),Europe standard(865-868MHz)
Support Protocol:ISO18000-6B,ISO18000-6C(EPC C1 GEN2)
Communication Rate:up to 57,600 bps and software programmable
Software Interface:support Allows Programmable Interface with host application ,support VC or Visual Basic application
Frequency Hopping:FHSS or fixed frequency set by software
Working Way:automatic reading card at regular time ,can set reading card way
Frequency Power Output:30dbm(adjustable)
Reading Distance:60m(work with UHF-RFID VCR31 tag)
Antenna:7 dbi circular polarized
Xem...
|
|
|
UHF-RFID VCR22
|
|
|
|
|
Máy chấm công Vân tay & cảm ứng RONALD JACK – 5000 AID
|
Mã sản phẩm:
RONALD JACK – 5000 A+ID
|
Tích hợp nhiều dấu vân tay.
- Công suất chứa 4000 dấu vân tay
- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ
- Tốc độ xử lý nhanh <1s/1lần chấm công.
- Dung lượng bộ nhớ 100.000 lần chấm công
- Phát ra giọng nói bằng ngôn ngữ: Tiếng Anh & Tiếng Việt
- Tích hợp âm thanh. Password bảo vệ máy
- Kết nối với máy vi tính qua cổng RS – 232/485, TCP/IP
- Pin bộ nhớ lưu trữ dữ liệu khi mất điện.
- Hiển thị tên người sử dụng khi chấm công
Xem thêm: phần...
|
|
|
RONALD JACK – 5000 A+ID
|
|
|
|
|
|
|
Máy chấm công IDTECK Finger007
|
Mã sản phẩm:
IDTECK FINGER007
|
125KHz Proximity / PIN and Fingerprint Recognition
• Dual Function for Access Control and Time & Attendance
• 1,000 / 2,000 / 4,000 Fingerprint Users / 26,000 Event Buffers
• ID only Function for Fingerprint Unregisterable Person
• Standalone / Network Communication via RS232 / RS422 / RS485 (Max.32ch),
|
|
IDTECK FINGER007
|
|
|
|
|
Máy chấm công FGR 007
|
Mã sản phẩm:
FGR 007
|
Auto Touch Sensor for Identification
• Dual Function for Access Control and Time & Attendance
• 1,000 / 2,000 / 4,000 Fingerprint Users(optional) / 2,000 Event Buffers
• 125KHz Proximity and Fingerprint Recognition
• ID only Function for Fingerprint Unregisterable Person
• Standalone / Network Communication via RS232 / RS422 / RS485 (Max.32ch),
TCP/IP (External LAN Converter Required), Wireless (e.g. Bluetooth Module required)
• 1ea of External Reader Port for Anti-passback Function:
26bit Wiegand, 4 / 8bit Burst for PIN
• Independent 2 Inputs and 2ea of 2 Form-C Relay Outputs
• High Protection from Scratch and ESD...
|
|
|
FGR 007
|
|
|
|
|
Máy chấm công TT-A8
|
Mã sản phẩm:
TT-A8
|
- Chức năng: Máy dùng cho tất cả các loại máy văn phòng, nối mạng mở rộng lên nhiều máy cho doanh nghiệp lớn.
- Sử dụng cho 30.000 nhân viên (dùng mã số)
- Sử dụng cho 2.200 nhân viên (dấu vân tay)
- Lưu được 80.000 lần giao dịch (sự kiện)
- Kết nối với hệ thống chuông báo giờ vào/ra
- Sử dụng được với thẻ cảm ứng & passwords
- Xử lý dữ liệu cực nhanh bằng chip Intel 64 bit < 2 giây
- Tích hợp sẵn giao tiếp qua RS 232/485/TCP/IP (mạng nội bộ)
- Tích hợp đầu đọc thẻ nhớ USB để nhận & back up dữ liệu (không cần nối mạng...
|
|
|
TT-A8
|
|
|
|
|
Máy chấm công TT-F4
|
Mã sản phẩm:
TT-F4
|
Chức năng: Máy dùng cho tất cả các loại máy văn phòng, nối mạng mở rộng lên nhiều máy cho doanh nghiệp lớn. - Sử dụng wifi kết nối không dây tốc độ cao - Kết nối không dây đến hệ thống chuông báo hiệu (hệ thống chuông kèm theo máy) - Sử dụng cho 30.000 nhân viên (dùng mã số) - Sử dụng cho 1.500 nhân viên (dấu vân tay) - Lưu được 80.000 lần giao dịch (sự kiện) - Kết nối với hệ thống chuông báo giờ vào/ra - Sử dụng như một hệ thống kiểm soát cửa ra vào khi kết nối trực tiếp đến khoá điện tử (tích hợp...
|
|
|
TT-F4
|
|
|
|
|
Máy chấm công TT-SC403
|
Mã sản phẩm:
TT-SC403
|
Mẫu mã rất nhỏ gọn & rất đẹp
Sử dụng cho 30, 000 nhân viên (Thẻ ) Lọai mạnh nhất trên thị trường hiện nay.
Lưu được 50, 000 lần giao dịch (sự kiện)
Kết nối với hệ thống chuông báo giờ vao ra.
Sử dụng như một hệ thống kiểm sóat cửa ra vào khi kết nối trực tiếp đến khóa điện từ. .(tích hợp controller)
Xử lý dữ liệu cực nhanh bằng chip Intel 64 bit < 2 giây
Tích hợp Giao tiếp qua RS 232/485/TCP/IP (Mạng nội bộ).
Tích hợp đầu đọc thẻ nhớ USB để nhận & Back up dữ liệu (không cần nối mạng nếu khỏang cách đến máy tính xa)
- Kích cỡ: 120 x 90 x...
|
|
|
TT-SC403
|
|
|
|
|
|
Máy chấm công Vân tay & Thẻ cảm ứng RONALD JACK - 3000 AID
|
Mã sản phẩm:
RONALD JACK - 3000 AID
|
Quản lý 4000 dấu vân tay.
- Sử dụng Chip xử lý intel của mỹ.
- Dung lượng bộ nhớ: 100.000 lần .Khi không kết nối với máy tính.
- tích hợp âm thanh.: : Tiếng anh & Tiếng việt.
- Hiển thị tên người sử dụng trên máy khi chấm công.
- Dữ liệu trong máy không bị mất khi xãy ra cúp điện.
- Tốc độ xử lý rất nhanh<1-2 giây/1 lần chấm công
- Phù hợp lắp cho văn phòng, mẫu mã đẹp, phần mềm dễ sử dụng, sử dụng trong môi trường sạch sẽ. Tiết kiện chi phí đầu tư
Xem thêm:
|
|
|
RONALD JACK - 3000 AID
|
|
|
|
|
Máy chấm công TimeTrex TT-T5
|
Mã sản phẩm:
TIMETREX TT-T5
|
Chấm công kết nối với máy tính tích hợp đóng mở cửa
Lưu 2.200 vân tay hoặc thẻ cảm ứng, 80.000 giao dịch
Kết nối với máy tính thông qua cổng TCP/IP hoặc RS232/485
Tích hợp USB 2.0 để download dữ liệu.
Hiển thị tên, ID trên màn hình LCD
Thời gian nhận dạng <2 giây
Kích thước nhỏ gọn: 183 x 139 x 54 mm
Phát âm Anh văn
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng,
|
|
|
TIMETREX TT-T5
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin AT-KM7
|
Mã sản phẩm:
AT-KM7
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn)
- Bo mạch chủ: Intel Celeron J1900 (mặc định), i3, i5, i7, Android (tùy chỉnh)
- Bộ nhớ: 4GB, HDD 500GB
- Hệ điều hành: Win 7 / 10 / Android / Linux
- Màn hình: 15 inch (17”, 19” tùy chọn), LCD TFT 16million
- Độ phân giải: 1208 x 1024
- Cảm ứng: Điện dung (Mặc...
|
|
|
AT-KM7
|
|
|
|
|
Kiosk tra cứu thông tin AT-K42M3
|
Mã sản phẩm:
AT-K42M3
|
(Cấu hình có thể tương đương hoặc cao hơn)
- Bo mạch chủ: Gigabyte, Intel,… (tùy chọn)
- CPU: Intel Pentium G2030 - 3.0Ghz
- Ram: 2GB DDR3 (upto 4GB tùy chọn)
- Ổ cứng (HDD): 500 GB sata
- Màn hình: 42 inch( 32”, 52” tùy chọn), LCD TFT 16million
- Độ phân giải: 1208 x 1024, Cảm ứng: 5 wire Resistived Touch-screen
Xem thêm: phần mềm quản lý bán hàng, phan mem...
|
|
|
AT-K42M3
|
|
|
|
| | | | |